Có 2 kết quả:
再保證 zài bǎo zhèng ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ • 再保证 zài bǎo zhèng ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reassure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reassure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0